--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắp đập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắp đập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắp đập
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to dam up
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
đắp đập
:
to dam up
+
vào
:
to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter
+
bắn tiếng
:
To send word (through an intermediary)bắn tiếng muốn gặphe sent word to suggest an interview
+
veracity
:
tính chân thựca man of veraciousness một người chân thực